10 PROMPT khiến PERPLEXITY Deep Research cực đỉnh như một chuyên gia thực thụ

1️⃣ PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG CHO MỘT NGÀNH CỤ THỂ
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy thực hiện một phân tích thị trường chuyên sâu về ngành [tên ngành] tại [khu vực/quốc gia]. Bao gồm thông tin về quy mô thị trường, các công ty chủ chốt, xu hướng mới nổi, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng, thách thức và dự báo tương lai trong [X] năm tới. Cung cấp các thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu và trích dẫn tất cả các nguồn. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Conduct an in-depth market analysis of the [industry name] industry in [region/country]. Include information on market size, key players, emerging trends, growth drivers, challenges, and future projections for the next [X] years. Provide data-backed insights and cite all sources. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
2️⃣ SO SÁNH ĐỐI THỦ CẠNH TRANH (BENCHMARKING)
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy tạo một báo cáo đối sánh đối thủ cạnh tranh cho [tên công ty] trong lĩnh vực [tên ngành]. So sánh công ty này với [danh sách các đối thủ cạnh tranh] dựa trên hiệu quả tài chính, thị phần, danh mục sản phẩm, chiến lược định giá và mức độ hài lòng của khách hàng. Bao gồm các hình minh họa như bảng biểu hoặc biểu đồ nếu phù hợp. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Create a competitor benchmarking report for [company name] in the [industry name] sector. Compare it with [list of competitor names] based on financial performance, market share, product offerings, pricing strategies, and customer satisfaction. Include visualizations like tables or charts where applicable. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
3️⃣ ĐÁNH GIÁ CƠ HỘI ĐẦU TƯ
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy đánh giá tiềm năng đầu tư của [tài sản/ngành/công ty cụ thể]. Phân tích hiệu suất hiện tại, các xu hướng trong quá khứ, các yếu tố rủi ro, bối cảnh cạnh tranh và các cơ hội tăng trưởng. Đưa ra khuyến nghị dựa trên những phát hiện của bạn và bao gồm dữ liệu hỗ trợ hoặc các nghiên cứu tình huống. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Evaluate the investment potential of [specific asset/sector/company]. Analyze its current performance, historical trends, risk factors, competitive landscape, and growth opportunities. Provide a recommendation based on your findings and include supporting data or case studies. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
4️⃣ BÁO CÁO XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy chuẩn bị một báo cáo chi tiết về các xu hướng công nghệ mới nhất trong lĩnh vực [lĩnh vực cụ thể, ví dụ: trí tuệ nhân tạo, blockchain, năng lượng tái tạo]. Bao gồm các đổi mới chính, tỷ lệ áp dụng, các ứng dụng tiềm năng, thách thức trong việc triển khai và các dự đoán cho [$[X]$] năm tới. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Prepare a detailed report on the latest technology trends in [specific field, e.g., artificial intelligence, blockchain, renewable energy]. Include key innovations, adoption rates, potential applications, challenges to implementation, and predictions for the next $[X]$ years. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
5️⃣ XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC MARKETING
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy xây dựng một chiến lược marketing toàn diện cho [sản phẩm/dịch vụ] nhắm đến [đối tượng cụ thể]. Bao gồm các phân tích chuyên sâu về phân khúc thị trường, chân dung khách hàng, chiến lược truyền thông, đề xuất kênh phân phối (ví dụ: mạng xã hội, email) và các chỉ số KPI đo lường hiệu quả. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Develop a comprehensive marketing strategy for [product/service] targeting [specific audience]. Include insights on market segmentation, customer personas, messaging strategies, channel recommendations (e.g., social media, email), and measurable KPIs to track success. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
6️⃣ TÓM TẮT NGHIÊN CỨU Y TẾ
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy cung cấp bản tóm tắt dựa trên bằng chứng từ những nghiên cứu mới nhất về [chủ đề hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể]. Bao gồm các chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị (truyền thống và mới nổi), các thử nghiệm lâm sàng đang diễn ra và các khuyến nghị từ các tổ chức y tế hàng đầu. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Provide an evidence-based summary of the latest research on [specific health topic or condition]. Include details on causes, symptoms, treatments (both traditional and emerging), ongoing clinical trials, and recommendations from leading health organizations. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
7️⃣ THỰC TIỄN PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TRONG KINH DOANH
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy nghiên cứu và tổng hợp một báo cáo về các thực tiễn kinh doanh bền vững trong lĩnh vực [tên ngành]. Làm nổi bật các nghiên cứu tình huống về các công ty nổi bật trong các sáng kiến phát triển bền vững, phân tích tác động môi trường và xã hội, đồng thời đưa ra các khuyến nghị có thể hành động dành cho các doanh nghiệp muốn cải thiện nỗ lực phát triển bền vững của mình. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Research and compile a report on sustainable business practices in the [industry name] sector. Highlight case studies of companies excelling in sustainability initiatives, discuss environmental and social impacts, and provide actionable recommendations for businesses looking to improve their sustainability efforts. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
8️⃣ HƯỚNG DẪN LẬP KẾ HOẠCH DU LỊCH
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy tạo một hướng dẫn du lịch chi tiết cho chuyến đi đến [điểm đến]. Bao gồm thông tin về các điểm tham quan không thể bỏ lỡ, văn hóa và phong tục địa phương, thời điểm lý tưởng để ghé thăm, các phương tiện di chuyển, gợi ý nơi lưu trú (từ tiết kiệm đến cao cấp), mẹo an toàn và chi phí ước tính cho chuyến đi kéo dài [số ngày]. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Create a detailed travel guide for visiting [destination]. Include information on must-visit attractions, local culture and customs, best times to visit, transportation options, accommodation recommendations (budget to luxury), safety tips, and estimated costs for a [duration]-day trip. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
9️⃣ PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy phân tích tác động của [chính sách hoặc quy định cụ thể] lên [ngành/cộng đồng/xã hội/nền kinh tế]. Thảo luận về mục tiêu của chính sách, những thách thức trong việc triển khai, tác động ngắn hạn và dài hạn, phản ứng từ các bên liên quan (ví dụ: doanh nghiệp hoặc người dân), cũng như các phương án thay thế hoặc cải thiện có thể áp dụng. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Analyze the impact of [specific policy or regulation] on [industry/society/economy]. Discuss its objectives, implementation challenges, short-term and long-term effects, stakeholder responses (e.g., businesses or citizens), and potential alternatives or improvements. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
🔟 NGHIÊN CỨU TÍNH KHẢ THI CHO STARTUP (KHỞI NGHIỆP)
🔹 PROMPT TIẾNG VIỆT:
Tôi đang [nêu rõ vấn đề bạn đang gặp phải kèm theo bối cảnh chi tiết]. Hãy tiến hành một nghiên cứu khả thi để ra mắt một startup tập trung vào [ý tưởng sản phẩm/dịch vụ]. Phân tích quy mô và nhân khẩu học của thị trường mục tiêu, bối cảnh cạnh tranh, các nguồn lực cần thiết (tài chính và nhân sự), những rủi ro/thách thức tiềm ẩn, mô hình định giá, và dự báo lợi nhuận trong [X] năm tới. Tôi muốn bạn [nêu rõ cách bạn muốn nhận kết quả đầu ra một cách chi tiết kèm ví dụ minh họa].
🔹 PROMPT TIẾNG ANH:
I am [mention the problem you’re facing in detail with background context]. Conduct a feasibility study for launching a startup focused on [product/service idea]. Analyze the target market size and demographics, competitive landscape, required resources (financial and human), potential risks/challenges, pricing models, and profitability projections over the next [X] years. I want you to [mention how you want the output in detail with examples].
LỜI KHUYÊN: Nên sử dụng Prompt tiếng anh để tối ưu nhất và lưu ý phải bật tính năng Deep Research

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *